--

chậm chạp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậm chạp

+ adj  

  • Slow
    • bước tiến chậm chạp
      a slow advance
    • dáng điệu chậm chạp
      a slow gait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm chạp"
Lượt xem: 622